|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấm đoán
verb To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép to prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way
| | | | | | [cấm Ä‘oán] | | | to forbid; to prohibit; to ban; to interdict | | | Cấm Ä‘oán cuá»™c hôn nhân của con gái má»™t cách trái phép | | To forbid one's daughter's marriage in an unlawful way | | | Äiá»u cấm Ä‘oán | | | Don'ts; interdiction | | | Tôi đã chán ngấy những Ä‘iá»u cấm Ä‘oán của anh | | I'm sick and tired of your don'ts |
|
|
|
|